Có 2 kết quả:
难听 nán tīng ㄋㄢˊ ㄊㄧㄥ • 難聽 nán tīng ㄋㄢˊ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unpleasant to hear
(2) coarse
(3) vulgar
(4) offensive
(5) shameful
(2) coarse
(3) vulgar
(4) offensive
(5) shameful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unpleasant to hear
(2) coarse
(3) vulgar
(4) offensive
(5) shameful
(2) coarse
(3) vulgar
(4) offensive
(5) shameful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0